--

sổ lồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổ lồng

+ verb  

  • to escape to break away, to be let out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ lồng"
Lượt xem: 541